Có 2 kết quả:

屈头蛋 qū tóu dàn ㄑㄩ ㄊㄡˊ ㄉㄢˋ屈頭蛋 qū tóu dàn ㄑㄩ ㄊㄡˊ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 鴨仔蛋|鸭仔蛋[ya1 zi3 dan4]

Từ điển Trung-Anh

see 鴨仔蛋|鸭仔蛋[ya1 zi3 dan4]